| Thương hiệu | Brand | TOSHIBA SHIBAURA |
|---|---|
| Model | KRT-16B |
| Năm sản xuất | 1990 |
| Nước sản xuất | Country of Origin | JAPAN |
| Kích thước bàn từ | Dia. 1600 mm |
| Kích thước đá mài | Grinding wheel size | 910 mm |
| Tốc độ đá mài | Grinding wheel speed | 490 rpm |
| Động cơ trục chính | 75 kW |
| Khối lượng máy | Machine weight | 18000 Kg |