| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 2000×1800 mm |
|---|---|
| Tải trọng bàn | Loading capacity | 15000 Kg |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 2500 rpm |
| Công suất động cơ trục chính | Spindle Motor Power | 37/30 kW |
| Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 3377/2739 N.m |
| Hành trình X/Y/Z/W | Travel X/Y/Z/W | 3000/2000/1500/700 mm |
| Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn | Distance from Table center to SP. Nose | 800 ~ 2300 mm |
| Khoảng cách từ mặt bàn tới tâm trục chính | Distance from Table Surface to SP. Center | 0 ~ 2500 mm |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | 2 STEP GEAR BOX |
| Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 30 sec |
| Số ổ dao | No. of Tools | 60 EA |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Ø125/Ø250 mm |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 31i-B Plus |
| Trong lượng dao | Max. Tool Weight | 30 kg |
| Bảo hành hệ điều khiển | Controller Warranty | 2 năm |
| Bảo hành máy | Machine Warranty | 1 năm |