Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1400x1600 mm |
---|---|
Tải trọng bàn | Loading capacity | 6000 Kg |
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 3000 rpm |
Công suất động cơ trục chính | Spindle Motor Power | 22/20 kW |
Hành trình X/Y/Z/W | Travel X/Y/Z/W | 2000/2000/1500/700 mm |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn | Distance from Table center to SP. Nose | ~40~660~2160 mm |
Khoảng cách từ mặt bàn tới tâm trục chính | Distance from Table Surface to SP. Center | 0 ~ 2000 mm |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Gear |
Số ổ dao | No. of Tools | 40 EA |
Độ chính xác | Positioning Accuracy | P.0.01 mm |
Độ chính xác lặp lại | Repeated positioning accuracy | Ps.0.006 mm |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Ø125/Ø250 mm |