| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1400x1600 mm |
|---|---|
| Tải trọng bàn | Loading capacity | 6000 Kg |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 3500 rpm |
| Công suất động cơ trục chính | Spindle Motor Power | 18.5/22 kW |
| Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 972/11155 N.m |
| Hành trình X/Y/Z/W | Travel X/Y/Z/W | 2000/1600/1500/550 mm |
| Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn | Distance from Table center to SP. Nose | ~25~525~2025 mm |
| Khoảng cách từ mặt bàn tới tâm trục chính | Distance from Table Surface to SP. Center | 0 ~ 1600 mm |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Gear |
| Số ổ dao | No. of Tools | 40 EA |
| Độ chính xác | Positioning Accuracy | P.0.01 mm |
| Độ chính xác lặp lại | Repeated positioning accuracy | Ps.0.006 mm |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Ø125/Ø250 mm |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 0iMF Plus |
| Trong lượng dao | Max. Tool Weight | 25 kg |
| Bảo hành hệ điều khiển | Controller Warranty | 2 năm |
| Bảo hành máy | Machine Warranty | 1 năm |