| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 650x400 mm |
|---|---|
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 200 kg |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT30 |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 8000 rpm |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 500/380/300 mm |
| Số ổ dao | No. of Tools | 14 EA |