| Khối lượng trục lớn nhất hai tâm | 800 Kg |
|---|---|
| Đường kính mài lớn nhất qua băng và qua bàn | Ø400 mm |
| Khối lượng trục lớn nhất khi gá đỡ | 1.500 Kg |
| Đường kính gá đỡ trục | Ø30~Ø120 mm |
| Đường kính mài ngoài max | Ø400 mm |
| Phạm vi đường kính mài | Ø5~Ø400 mm |
| Kích thước đá mài | Grinding wheel size | Ø500xØ50xØ152.4 mm |
| Hệ thống bôi trơn | Hydrostatic & dynamic system |
| Tốc độ vòng quay đá mài | 300~1.800 R.P.M |
| Tốc độ tiến không tải đá mài | Rapid travel speed | 1.000 mm/min |
| Bước tiến nhỏ nhất của đá mài theo trục X | 0.001 mm/pulse |
| Hành trình X của đá mài | 200 mm |
| Hành trình trục Z | Z-axis travel | Centers Distance+8'' mm |
| Tốc độ dịch chuyển bàn | 25~3.000 mm/min |
| Tốc độ quay ụ trước | 10~100 R.P.M |
| Loại chống tâm | MT#5 |
| Tốc độ dịch chuyển ụ sau | Manual mm/min |
| Công suất động cơ đầu mài | Grinding wheel motor | 10HPx6P HP |
| Công suất ụ trước | Work head motor | 3HPx6P kW |
| Moment xoắn động cơ trục Z | 12 Nm |
| Động cơ di chuyển chống tâm | Non HP |
| Momen xoắn động cơ trục X | 8 Nm |
| Công suất động cơ bôi trơn | Lubrication motor | 2 HP |
| Khoảng chống tâm | 2M mm |