| Hệ điều khiển | Controller | Professional E (Fanuc) |
|---|---|
| Số lượng trục | 3 |
| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 800x375 mm |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 550/320/350 mm |
| Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z | 4/4/2 m/min |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT40 |
| Thay dao tự động | Không có |
| Kiểu băng trượt | Slide Type | Băng Hộp / Box wayhộp |
| Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 5.5/3.7 kW |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 40˜4000 rpm |
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 200 kg |
| Kích thước (DxRxC) | 2.1x2.0x2.0 m |