| Hệ điều khiển | Controller | SIEMEMS |
|---|---|
| Số lượng trục | 3 |
| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1200×650 mm |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1000/650/650 mm |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT40 |
| Số ổ dao | No. of Tools | 16 EA |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 18000 rpm |
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 1000 kg |