| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1200×600 mm |
|---|---|
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 1000 kg |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 6000 rpm |
| Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 7.5/11 kW |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Gear |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1100/600/610 mm |
| Khoảng cách từ mặt bàn tới mũi trục chính | Distance From Table Top to SP. Nose | 130-740 mm |
| Khoảng cách giữa các cột | Distance between columns | 655 mm |
| Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z | 32/32/30 m/min |
| Số ổ dao | No. of Tools | 24 EA |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Ø125/Ø300 mm |
| Công suất nguồn điện | Total Power supply | 35 KVA |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 0iMF Plus |
| Bảo hành máy | Machine Warranty | 1 năm |
| Bảo hành hệ điều khiển | Controller Warranty | 2 năm |