| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1000x4000 mm |
|---|---|
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1300/4000/1600 mm |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC-18iMA |
| Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 3500 rpm |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
| Số ổ dao | No. of Tools | 24 EA |