Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 2500x1200 mm |
---|---|
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 2750/2000/600 mm |
Hệ điều khiển | Controller | FANUC 18CMB |
Khoảng cách giữa các khung | 1700 mm |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 6000 rpm |
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
Số ổ dao | No. of Tools | 40 EA |