Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø820 mm |
---|---|
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø650 mm |
Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø300 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 610 mm |
Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 8 mm |
Đường kính mâm cặp phụ | 5 Inch |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 4.000 rpm |
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 18.5/15 (25/20) [22.5/15 (30/20)] kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 206.2/125.4 [215/143.3] N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | BELT |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 215 / 0 / 110 mm |
Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
Số ổ dao | No. of Tools | 12 [24] EA |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø25mm - dao tiện trong Ø20 mm |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.2 sec |
Hệ điều khiển | Controller | HYUNDAI WIA FANUC i Series - Smart Plus [HYUNDAI-iTROL] |