| Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø800 mm |
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø670 mm |
| Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø420 mm |
| Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 520 mm |
| Đường kính lỗ đưa phoi | Bar Capacity | Ø65 mm |
| Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 8 inch |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 5.000 (4.500) rpm |
| Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 22/11 (30/15) [18.5/11 (25/15)] kW |
| Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 135/99.1 (99.6/73.1) [124/62.1 (91.5/45.8)] N.m |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | BUILT IN (BELT) |
| Mũi trục chính | Spindle Nose | A2-6 |
| Góc chia độ trục C | C-axis Indexing | 0.001˚ deg |
| Số ổ dao | No. of Tools | 12 EA |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø25 / Dao tiện trong Ø50 mm |
| Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.15 sec |
| Công suất nguồn điện | Total Power supply | Built-in : 39 [Belt : 32] KVA |
| Hệ điều khiển | Controller | HYUNDAI WIA FANUC i Series - Smart Plus |