Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø725 mm |
---|---|
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø535 mm |
Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø560 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 2.100 mm |
Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 15 mm |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 2,000 [Big Bore : 1,500] [2,000] rpm |
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 37/30 (49.6/40.2) [37/30 (49.6/40.2)] [37.2/31(49.9/41.6)] kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 3,073/2,490 (2,266.5/1,836.5) [2,705/2,194 (1,995.1/1,618.2)] [3,090/2,579 (2,279/1,902.2)] N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Belt+2Step Gear |
Mũi trục chính | Spindle Nose | A2-11 [Big Bore : A2-15] |
Góc chia độ trục C | C-axis Indexing | 0.001˚ deg |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 320 / 0 / 2.200 mm |
Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
Số ổ dao | No. of Tools | 12 EA |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø32mm - dao tiện trong Ø63 mm |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.2 sec |
Tốc độ trục phay | 4.000 r/min |
Công suất nguồn điện | Total Power supply | 46kVA KVA |
Hệ điều khiển | Controller | F 32i-B [H/W F i Series] [HYUNDAI-iTROL] |