| Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø1.050 mm |
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø820 mm |
| Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø920 mm |
| Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 1.650 mm |
| Đường kính lỗ đưa phoi | Bar Capacity | Ø374 mm |
| Đường kính mâm cặp | Chuck Size | Opt. [34″ Air Chuck] [32″ Independent Chucks] inch |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 500 rpm |
| Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 45/37 (60.3/49.6) kW |
| Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 7,288/5,992 (5,375.4/4,419.5) N.m |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Belt+2Step Gear |
| Mũi trục chính | Spindle Nose | A1-20 |
| Góc chia độ trục C | C-axis Indexing | 0.001˚ deg |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 500 / 0 / 1.680 mm |
| Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
| Số ổ dao | No. of Tools | 12 EA |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø32 / Dao tiện trong Ø80 mm |
| Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.4 sec |
| Công suất nguồn điện | Total Power supply | 54kVA KVA |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 32i-B, HYUNDAI WIA FANUC i Series, HYUNDAI-iTROL |