| Hệ điều khiển | Controller | MSC-501 |
|---|---|
| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1100x600 mm |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 800/510/510 mm |
| Số ổ dao | No. of Tools | 30 EA |
| Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 22/18.5 kW |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 10000 rpm |
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 1000 kg |