Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø850 mm |
---|---|
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø600 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | Ø711 mm |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 3.000 rpm |
Công suất động cơ chính | 37/30 (49.6/40.2) {30/22 (40.2/29.5)} kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 460.7/373.5 (339.8/275.5) {600/353 (442.5/260.4)} N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Belt |
Mũi trục chính | Spindle Nose | A2-8 {A2-8} |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 370 (20+350) (14.6″ (0.8″+13.8″) / 0 / 720 (28.3″) mm |
Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
Số ổ dao | No. of Tools | 12 EA |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø32 / Dao tiện trong Ø630 mm |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.3 sec |
Công suất nguồn điện | Total Power supply | 36kVA KVA |
Hệ điều khiển | Controller | W FANUC i Series {FANUC 32i-B} |