Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø760 mm |
---|---|
Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø650 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 650 mm |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 3.000 rpm |
Công suất động cơ chính | 55/37 (73.8/49.6) kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 495/294 (365.1/216.8) {600/353 (442.5/260.4) N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Belt |
Mũi trục chính | Spindle Nose | A2-11 |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 420 / 0 / 650 mm |
Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
Số ổ dao | No. of Tools | 8+8 EA |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø25 / Dao tiện trong Ø25 mm |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.2 sec |
Công suất nguồn điện | Total Power supply | 76kVA KVA |
Hệ điều khiển | Controller | FANUC 32i-B [HW FANUC i Series] |