Trung tâm gia công phay 5 trục | Hyundai Wia KF7300/5A

HYUNDAI WIA SKU:
Giá liên hệ
Liên hệ 1800-6118 để nhận báo giá

* Trung tâm gia công đứng 5 trục để gia công khuôn mẫu chất lượng cao với cấu trúc ổn định và trục chính có độ chính xác cao

* 5-axis Vertical Machining Center for high quality Mold Machining with stable structure and highly precise spindle

● Bàn xoay 5 trục đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công

● 5-axis table to satisfy various machining needs
● Cấu trúc cột di chuyển phù hợp với hệ thống tự động hóa (KF7300/5A)

● Column moving structure for automation system (KF7300/5A)
● Trục chính tích hợp tốc độ cao mang lại chất lượng gia công tối ưu

● High speed built-in spindle for the utmost quality machining
● Tất cả các trục sử dụng dẫn hướng LM dạng con lăn, đảm bảo tốc độ cao và độ cứng vững

● All axis roller type LM guide for high speed & rigidity
● Nâng cao tiện ích cho người dùng nhờ áp dụng bộ điều khiển FANUC mới nhất

● Improved user convenience by applying the latest controller of FANUC

Địa chỉ giao hàng
Đổi ,

Giao hàng tiêu chuẩn
Thanh toán tiền mặt/Online
Đổi trả & bảo hành
7 ngày miễn phí trả hàng
Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày
100% hàng chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Vận hành
Được bán bởi
Đánh giá tích cực
0%
Giao hàng đúng hẹn
0%
Tỷ lệ phản hồi
0%

Thông số kỹ thuật

Kích thước bàn máy | Table size (LxW) Ø730 mm
Kích thước phôi tối đa | Max. Workpiece Dimensions Ø730×500 mm
Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity 500 kg
Loại đầu dao | Spindle Taper BBT40 [HSK-A63]
Tốc độ trục chính | Spindle speed 12000 [20000] rpm
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) 22/18.5[22/18.5] kW
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) 207/119[98/80 ] N.m
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type Built-in
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z 765/650/520 mm
Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z 40/40/40 m/min
Hành trình A(B)/C | Travel 25/30 rpm
Kiểu băng trượt | Slide Type Roller Guide
Số ổ dao | No. of Tools 40 [60] EA
Kích thước dao | Max. Tool Dia. Ø76/Ø125 mm
Trong lượng dao | Max. Tool Weight 8 kg
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) 5.4 sec
Mức tiêu thụ khí | Air Consumption (0.5MPa) 575 ℓ/min
Công suất nguồn điện | Total Power supply 43 KVA
Điện áp | Voltage 220/60 (200/50) V/Hz
Hệ điều khiển | Controller FANUC 31i-B5
Kích thước máy | Machine overall dimensions 3050×3300 x 3174 mm
Khối lượng máy | Machine weight 11500 Kg
Bảo hành máy | Machine Warranty 1 năm
Bảo hành hệ điều khiển | Controller Warranty 2 năm

Chi tiết sản phẩm

Có thể bạn quan tâm

Hộp thư góp ý
Chào năm mới 2025, đón lộc phát tài với những thiết bị cơ khí điện tử chất lượng cao tại TAT Machinery. Cùng chúng tôi nâng tầm công nghệ sản xuất trong năm mới! Mua sắm thiết bị cơ khí điện tử chính hãng, uy tín cho doanh nghiệp của bạn ngay đầu năm 2025. Chúng tôi mang đến giải pháp tối ưu cho sản xuất, gia tăng năng suất hiệu quả.
Chào năm mới 2025, đón lộc phát tài với những thiết bị cơ khí điện tử chất lượng cao tại TAT Machinery. Cùng chúng tôi nâng tầm công nghệ sản xuất trong năm mới! Mua sắm thiết bị cơ khí điện tử chính hãng, uy tín cho doanh nghiệp của bạn ngay đầu năm 2025. Chúng tôi mang đến giải pháp tối ưu cho sản xuất, gia tăng năng suất hiệu quả.