Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | Ø850 mm |
---|---|
Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 1000 kg |
Loại đầu dao | Spindle Taper | HSK-A63 |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 15.000 rpm |
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 42/31 kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 175/130 N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Built in |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 850/920/600 mm |
Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z | 45/45/45 m/min |
Kiểu băng trượt | Slide Type | ROLLER |
Số ổ dao | No. of Tools | 34 EA |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 4.98 sec |
Hệ điều khiển | Controller | SIEMENS 840D |
Bảo hành máy | Machine Warranty | 1 năm |
Bảo hành hệ điều khiển | Controller Warranty | 2 năm |