Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 2.200x850 mm |
---|---|
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 2.050 / 850 / 750 mm |
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | trục chính 18.5/15 kW |
Số ổ dao | No. of Tools | 36 EA |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 4.000 rpm |
Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 800 kg |