Hệ điều khiển | Controller | Pro.3 |
---|---|
Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 750x400 mm |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 600/400/350 mm |
Loại đầu dao | Spindle Taper | HSK-A63 |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | 15/11KW |
Số ổ dao | No. of Tools | 15 EA |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 200~20.000 rpm |