| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 400/0/1550 mm |
|---|---|
| Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 1530 mm |
| Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 20 inch |
| Số ổ dao | No. of Tools | 12 EA |
| Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | 910 mm |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC-15T |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 4~1010 rpm |