| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 400x400x2APC mm |
|---|---|
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT40 |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 60~12000 rpm |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 560/580/510 mm |
| Số ổ dao | No. of Tools | 60 EA |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC-15M |
| Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |