Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 315x315 mm |
---|---|
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT40 |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 12000 rpm |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 500/400/300 mm |
Số ổ dao | No. of Tools | 30 EA |
Hệ điều khiển | Controller | MSX-803 |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |