Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1000x1000x2APC mm |
---|---|
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 6000 rpm |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 2030/1650/1200 mm |
Số ổ dao | No. of Tools | 88 EA |
Hệ điều khiển | Controller | FANUC-31iA |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |