Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 630x630x2APC mm |
---|---|
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT 50 |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 60~10000 rpm |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1020/820/820 mm |
Hệ điều khiển | Controller | FANUC-16i-MB |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |