Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 800x800 x7 APC mm |
---|---|
Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 35~4500 rpm |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1200/950/1000 mm |
Số ổ dao | No. of Tools | 120 EA |
Hệ điều khiển | Controller | F-15-M |
Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |