| Hệ điều khiển | Controller | HW Fanuc Oi |
|---|---|
| Số lượng trục | 3 |
| Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 1200×550 mm |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1100/550/520 mm |
| Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z | 36/36/30 m/min |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BBT40 |
| Thay dao tự động | AC |
| Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 3.6 sec |
| Số ổ dao | No. of Tools | 24 EA |
| Kiểu băng trượt | Slide Type | LM |
| Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 118/70 N.m |
| Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 15/11 kW |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 8000 rpm |
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 800 kg |