Kích thước bàn máy | Table size (LxW) | 800×800 mm |
---|---|
Tải trọng lớn nhất trên bàn | Max. Load Capacity | 2 - 1,600 kg |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 8.000 rpm |
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 22/18.5 kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 781/657 N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Gear |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1,050/875/875 mm |
Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z | 50/50/50 m/min |
Kiểu băng trượt | Slide Type | LM |
Số ổ dao | No. of Tools | 40 EA |
Loại đầu dao | Spindle Taper | BBT50 |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 7.5 sec |
Số lượng bàn máy | No. of Pallets | 2 EA |
Kiểu thay bàn | APC Type | DIRECT TURN Có |
Thời gian thay bàn | Pallet Change Time | 19 sec |